TT | Tên nghề đào tạo | Quy mô | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
1 | Tin học văn phòng | 20 | ||
2 | Cắt may dân dụng và công nghiệp | 30 | ||
3 | Sửa chữa xe gắn máy | 20 | ||
4 | Sửa chữa điện dân dụng | 30 | ||
5 | Mây tre đan | 20 | ||
6 | Thú y | 35 | ||
7 | Kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò | 35 |